中文 Trung Quốc
呿
呿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngáp
呿 呿 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
to yawn
咀 咀
咀嚼 咀嚼
咁 咁
咂摸 咂摸
咄 咄
咄咄 咄咄