中文 Trung Quốc
命盤
命盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đồ Natal (chiêm tinh)
命盤 命盘 phát âm tiếng Việt:
[ming4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
natal chart (astrology)
命相 命相
命脈 命脉
命苦 命苦
命赴黃泉 命赴黄泉
命途 命途
命途坎坷 命途坎坷