中文 Trung Quốc
命相
命相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tử vi
命相 命相 phát âm tiếng Việt:
[ming4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
horoscope
命脈 命脉
命苦 命苦
命薄 命薄
命途 命途
命途坎坷 命途坎坷
命途多舛 命途多舛