中文 Trung Quốc
命途坎坷
命途坎坷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cuộc sống khó khăn
để đáp ứng nhiều nghịch cảnh trong cuộc sống của một
命途坎坷 命途坎坷 phát âm tiếng Việt:
[ming4 tu2 kan3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
to have a tough life
to meet much adversity in one's life
命途多舛 命途多舛
命運 命运
命運註定 命运注定
命題邏輯 命题逻辑
呿 呿
咀 咀