中文 Trung Quốc
命苦
命苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra dưới một ngôi sao bệnh
命苦 命苦 phát âm tiếng Việt:
[ming4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to be born under an ill star
命薄 命薄
命赴黃泉 命赴黄泉
命途 命途
命途多舛 命途多舛
命運 命运
命運註定 命运注定