中文 Trung Quốc
命赴黃泉
命赴黄泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm Yellow Springs
chết
命赴黃泉 命赴黄泉 phát âm tiếng Việt:
[ming4 fu4 Huang2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to visit the Yellow Springs
to die
命途 命途
命途坎坷 命途坎坷
命途多舛 命途多舛
命運註定 命运注定
命題 命题
命題邏輯 命题逻辑