中文 Trung Quốc
命理學
命理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Putin
命理學 命理学 phát âm tiếng Việt:
[ming4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
numerology
命盤 命盘
命相 命相
命脈 命脉
命薄 命薄
命赴黃泉 命赴黄泉
命途 命途