中文 Trung Quốc
命薄
命薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được kém may mắn
命薄 命薄 phát âm tiếng Việt:
[ming4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to be unlucky
命赴黃泉 命赴黄泉
命途 命途
命途坎坷 命途坎坷
命運 命运
命運註定 命运注定
命題 命题