中文 Trung Quốc
命案
命案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp giết người
trường hợp giết người
命案 命案 phát âm tiếng Việt:
[ming4 an4]
Giải thích tiếng Anh
homicide case
murder case
命歸黃泉 命归黄泉
命理學 命理学
命盤 命盘
命脈 命脉
命苦 命苦
命薄 命薄