中文 Trung Quốc
命根子
命根子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 命根 [ming4 gen1]
命根子 命根子 phát âm tiếng Việt:
[ming4 gen1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 命根[ming4 gen1]
命案 命案
命歸黃泉 命归黄泉
命理學 命理学
命相 命相
命脈 命脉
命苦 命苦