中文 Trung Quốc- 命名日
- 命名日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tên ngày (truyền thống của kỷ niệm một tên vào một ngày nhất định của năm)
命名日 命名日 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- name day (tradition of celebrating a given name on a certain day of the year)