中文 Trung Quốc
命名法
命名法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh pháp
命名法 命名法 phát âm tiếng Việt:
[ming4 ming2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
nomenclature
命名系統 命名系统
命在旦夕 命在旦夕
命定 命定
命根子 命根子
命案 命案
命歸黃泉 命归黄泉