中文 Trung Quốc
命在旦夕
命在旦夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải của cái chết cửa (thành ngữ)
命在旦夕 命在旦夕 phát âm tiếng Việt:
[ming4 zai4 dan4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to be at death's door (idiom)
命定 命定
命根 命根
命根子 命根子
命歸黃泉 命归黄泉
命理學 命理学
命盤 命盘