中文 Trung Quốc
命令句
命令句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu bắt buộc
命令句 命令句 phát âm tiếng Việt:
[ming4 ling4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
imperative sentence
命令行 命令行
命危 命危
命名 命名
命名日 命名日
命名法 命名法
命名系統 命名系统