中文 Trung Quốc
命名
命名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho một tên để
để dub
để christen
để chỉ định
tên
Đặt tên
命名 命名 phát âm tiếng Việt:
[ming4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to give a name to
to dub
to christen
to designate
named after
naming
命名作業 命名作业
命名日 命名日
命名法 命名法
命在旦夕 命在旦夕
命定 命定
命根 命根