中文 Trung Quốc
命危
命危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
cuộc sống đe dọa (y học)
命危 命危 phát âm tiếng Việt:
[ming4 wei1]
Giải thích tiếng Anh
critical
life threatening (medicine)
命名 命名
命名作業 命名作业
命名日 命名日
命名系統 命名系统
命在旦夕 命在旦夕
命定 命定