中文 Trung Quốc
命中率
命中率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạt tỷ lệ
tỷ lệ tính điểm
命中率 命中率 phát âm tiếng Việt:
[ming4 zhong4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
hit rate
scoring rate
命中註定 命中注定
命令 命令
命令句 命令句
命危 命危
命名 命名
命名作業 命名作业