中文 Trung Quốc
  • 命中註定 繁體中文 tranditional chinese命中註定
  • 命中注定 简体中文 tranditional chinese命中注定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyết định bởi số phận (thành ngữ)
  • mệnh
  • bất hạnh
命中註定 命中注定 phát âm tiếng Việt:
  • [ming4 zhong1 zhu4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • decreed by fate (idiom)
  • destined
  • fated