中文 Trung Quốc
  • 命中 繁體中文 tranditional chinese命中
  • 命中 简体中文 tranditional chinese命中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt (mục tiêu)
命中 命中 phát âm tiếng Việt:
  • [ming4 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hit (a target)