中文 Trung Quốc
呼蘭區
呼兰区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi huyện Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
呼蘭區 呼兰区 phát âm tiếng Việt:
[Hu1 lan2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Hulan district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
呼號 呼号
呼風喚雨 呼风唤雨
命 命
命中 命中
命中率 命中率
命中註定 命中注定