中文 Trung Quốc
呼號
呼号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu la rên siết
khóc đau khổ
呼號 呼号 phát âm tiếng Việt:
[hu1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
to wail
to cry out in distress
呼風喚雨 呼风唤雨
命 命
命不久已 命不久已
命中率 命中率
命中註定 命中注定
命令 命令