中文 Trung Quốc
呼啦啦
呼啦啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flapping âm thanh
呼啦啦 呼啦啦 phát âm tiếng Việt:
[hu1 la1 la1]
Giải thích tiếng Anh
flapping sound
呼啦圈 呼啦圈
呼喊 呼喊
呼喚 呼唤
呼嘯 呼啸
呼嘯而過 呼啸而过
呼嚎 呼嚎