中文 Trung Quốc
  • 呼嘯而過 繁體中文 tranditional chinese呼嘯而過
  • 呼啸而过 简体中文 tranditional chinese呼啸而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để còi trong quá khứ
  • để hurtle qua
  • để nén bởi
呼嘯而過 呼啸而过 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 xiao4 er2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to whistle past
  • to hurtle past
  • to zip by