中文 Trung Quốc
呼喚
呼唤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi ra (một tên vv)
kêu la
呼喚 呼唤 phát âm tiếng Việt:
[hu1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to call out (a name etc)
to shout
呼喝 呼喝
呼嘯 呼啸
呼嘯而過 呼啸而过
呼嚕 呼噜
呼嚕 呼噜
呼嚕嚕 呼噜噜