中文 Trung Quốc
  • 呼啦圈 繁體中文 tranditional chinese呼啦圈
  • 呼啦圈 简体中文 tranditional chinese呼啦圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hula hoop
呼啦圈 呼啦圈 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 la1 quan1]

Giải thích tiếng Anh
  • hula hoop