中文 Trung Quốc
呼喊
呼喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la (khẩu hiệu vv)
呼喊 呼喊 phát âm tiếng Việt:
[hu1 han3]
Giải thích tiếng Anh
to shout (slogans etc)
呼喚 呼唤
呼喝 呼喝
呼嘯 呼啸
呼嚎 呼嚎
呼嚕 呼噜
呼嚕 呼噜