中文 Trung Quốc
呼哧呼哧
呼哧呼哧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) thở nhanh chóng
呼哧呼哧 呼哧呼哧 phát âm tiếng Việt:
[hu1 chi5 hu1 chi5]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) rapid breathing
呼啦啦 呼啦啦
呼啦圈 呼啦圈
呼喊 呼喊
呼喝 呼喝
呼嘯 呼啸
呼嘯而過 呼啸而过