中文 Trung Quốc
呼
呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi
khóc
kêu la
thở ra
để thở ra
呼 呼 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
to call
to cry
to shout
to breath out
to exhale
呼中 呼中
呼中區 呼中区
呼之即來 呼之即来
呼來喝去 呼来喝去
呼倫湖 呼伦湖
呼倫貝爾 呼伦贝尔