中文 Trung Quốc
  • 呸 繁體中文 tranditional chinese
  • 呸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • PAH!
  • Bah!
  • pooh!
  • Để nhổ (bằng khinh)
呸 呸 phát âm tiếng Việt:
  • [pei1]

Giải thích tiếng Anh
  • pah!
  • bah!
  • pooh!
  • to spit (in contempt)