中文 Trung Quốc
呻吟
呻吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu van
để than van
呻吟 呻吟 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yin2]
Giải thích tiếng Anh
to moan
to groan
呼 呼
呼中 呼中
呼中區 呼中区
呼之即來,揮之即去 呼之即来,挥之即去
呼來喝去 呼来喝去
呼倫湖 呼伦湖