中文 Trung Quốc
呷
呷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suck, nuốt, uống
呷 呷 phát âm tiếng Việt:
[xia1]
Giải thích tiếng Anh
suck, swallow, drink
呷呷 呷呷
呸 呸
呺 呺
呻吟 呻吟
呼 呼
呼中 呼中