中文 Trung Quốc
味素
味素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mononatri Glutamat (MSG)
味素 味素 phát âm tiếng Việt:
[wei4 su4]
Giải thích tiếng Anh
monosodium glutamate (MSG)
味美思酒 味美思酒
味蕾 味蕾
味覺 味觉
味道 味道
呴 呴
呵 呵