中文 Trung Quốc
味覺
味觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị cơ bản
味覺 味觉 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
basic taste
味覺遲鈍 味觉迟钝
味道 味道
呴 呴
呵 呵
呵叱 呵叱
呵呵 呵呵