中文 Trung Quốc
味蕾
味蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Taste Bud(s)
味蕾 味蕾 phát âm tiếng Việt:
[wei4 lei3]
Giải thích tiếng Anh
taste bud(s)
味覺 味觉
味覺遲鈍 味觉迟钝
味道 味道
呵 呵
呵 呵
呵叱 呵叱