中文 Trung Quốc
呵
呵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 啊 [a1]
呵 呵 phát âm tiếng Việt:
[a1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 啊[a1]
呵 呵
呵叱 呵叱
呵呵 呵呵
呵斥 呵斥
呵欠 呵欠
呵禁 呵禁