中文 Trung Quốc
  • 呴 繁體中文 tranditional chinese
  • 呴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thở vào
  • ngáp
  • kêu la
呴 呴 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • breathe on
  • yawn
  • roar