中文 Trung Quốc
  • 味噌 繁體中文 tranditional chinese味噌
  • 味噌 简体中文 tranditional chinese味噌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • miso (gia vị truyền thống của Nhật bản)
  • cũng pr. [wei4 zeng1]
味噌 味噌 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 ceng1]

Giải thích tiếng Anh
  • miso (traditional Japanese seasoning)
  • also pr. [wei4 zeng1]