中文 Trung Quốc
味噌湯
味噌汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp miso
味噌湯 味噌汤 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ceng1 tang1]
Giải thích tiếng Anh
miso soup
味精 味精
味素 味素
味美思酒 味美思酒
味覺 味觉
味覺遲鈍 味觉迟钝
味道 味道