中文 Trung Quốc
味兒
味儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương vị
味兒 味儿 phát âm tiếng Việt:
[wei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
taste
味同嚼蠟 味同嚼蜡
味噌 味噌
味噌湯 味噌汤
味素 味素
味美思酒 味美思酒
味蕾 味蕾