中文 Trung Quốc
司法機關
司法机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính quyền tư pháp
司法機關 司法机关 phát âm tiếng Việt:
[si1 fa3 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
judicial authorities
司法權 司法权
司法獨立 司法独立
司法部 司法部
司湯達 司汤达
司爐 司炉
司空見慣 司空见惯