中文 Trung Quốc
司空見慣
司空见惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sự xuất hiện phổ biến (thành ngữ)
司空見慣 司空见惯 phát âm tiếng Việt:
[si1 kong1 jian4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
a common occurrence (idiom)
司線員 司线员
司藥 司药
司鐸 司铎
司馬 司马
司馬光 司马光
司馬懿 司马懿