中文 Trung Quốc
司湯達
司汤达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stendhal
司湯達 司汤达 phát âm tiếng Việt:
[Si1 tang1 da2]
Giải thích tiếng Anh
Stendhal
司爐 司炉
司空見慣 司空见惯
司線員 司线员
司鐸 司铎
司長 司长
司馬 司马