中文 Trung Quốc
司爐
司炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stoker (nhân viên điều hành một ngọn lửa than, đặc biệt cho một động cơ hơi nước)
司爐 司炉 phát âm tiếng Việt:
[si1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
stoker (worker operating a coal fire, esp. for a steam engine)
司空見慣 司空见惯
司線員 司线员
司藥 司药
司長 司长
司馬 司马
司馬光 司马光