中文 Trung Quốc
司法獨立
司法独立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tư pháp độc lập
司法獨立 司法独立 phát âm tiếng Việt:
[si1 fa3 du2 li4]
Giải thích tiếng Anh
judicial independence
司法部 司法部
司法院 司法院
司湯達 司汤达
司空見慣 司空见惯
司線員 司线员
司藥 司药