中文 Trung Quốc
右舷
右舷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải (của một con tàu)
右舷 右舷 phát âm tiếng Việt:
[you4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
starboard (of a ship)
右袒 右袒
右轉 右转
右邊 右边
右首 右首
叵 叵
叶 叶