中文 Trung Quốc
右轉
右转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ phải
右轉 右转 phát âm tiếng Việt:
[you4 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn right
右邊 右边
右邊兒 右边儿
右首 右首
叶 叶
叶韻 叶韵
司 司