中文 Trung Quốc
叵
叵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không
bởi
叵 叵 phát âm tiếng Việt:
[po3]
Giải thích tiếng Anh
not
thereupon
叶 叶
叶韻 叶韵
司 司
司令 司令
司令員 司令员
司令官 司令官