中文 Trung Quốc
右首
右首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải
右首 右首 phát âm tiếng Việt:
[you4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
right-hand side
叵 叵
叶 叶
叶韻 叶韵
司 司
司令 司令
司令員 司令员