中文 Trung Quốc
右邊
右边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải
phải, bên phải
右邊 右边 phát âm tiếng Việt:
[you4 bian5]
Giải thích tiếng Anh
right side
right, to the right
右邊兒 右边儿
右首 右首
叵 叵
叶韻 叶韵
司 司
司 司