中文 Trung Quốc
  • 呢呢癡癡 繁體中文 tranditional chinese呢呢癡癡
  • 呢呢痴痴 简体中文 tranditional chinese呢呢痴痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngoan ngoãn
呢呢癡癡 呢呢痴痴 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2 ni2 chi1 chi1]

Giải thích tiếng Anh
  • docile