中文 Trung Quốc
呢呢癡癡
呢呢痴痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoan ngoãn
呢呢癡癡 呢呢痴痴 phát âm tiếng Việt:
[ni2 ni2 chi1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
docile
呢喃 呢喃
呢喃細語 呢喃细语
呢子 呢子
呣 呣
呤 呤
呦 呦